Có 1 kết quả:
皇帝 huáng dì ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoàng đế, vua
Từ điển Trung-Anh
(1) emperor
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0